Có 2 kết quả:

签约 qiān yuē ㄑㄧㄢ ㄩㄝ簽約 qiān yuē ㄑㄧㄢ ㄩㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to sign a contract or agreement

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to sign a contract or agreement

Bình luận 0